Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武井守成
井守 いもり イモリ
động vật bơi dưới nước giống thằn lằn. Cơ thể có màu đen đến nâu nâu, với các mảng màu đỏ hoặc vàng cam trên bề mặt bụng. Chúng tôi sống trong ao và suối. Những màu đen được sử dụng như men và thuốc bổ. 
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
守成 しゅせい
việc duy trì thành quả
洞井守 ほらいもり ホライモリ
olm (Proteus anguinus)
足無井守 あしなしいもり アシナシイモリ
con sa giông bụng lửa Nhật Bản
鮫肌井守 さめはだいもり サメハダイモリ
sa giông da nhám
日本井守 にほんいもり ニホンイモリ
Japanese fire belly newt (Cynops pyrrhogaster)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)