Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
武家時代 ぶけじだい
Thời kỳ phong kiến (Nhật).
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
武人 ぶじん
Quân nhân
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập