Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武家時代
ぶけじだい
Thời kỳ phong kiến (Nhật).
武家 ぶけ
Xamurai, sĩ quan Nhật
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
武道家 ぶどうか
người tập võ
武闘家 ぶとうか
võ sĩ
武家物 ぶけもの ぶけぶつ
samurai mơ mộng
武家衆 ぶけしゅう
samurai for the shogunate
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
「VŨ GIA THÌ ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích