武功
ぶこう「VŨ CÔNG」
☆ Danh từ
Vũ công.

武功 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武功
功 こう
thành công, công đức
練功 れんこう ねりこう
luyện công
即功 そくいさお
hiệu quả tức thời
功程 こうてい
khối lượng công việc; mức độ lao động (tham gia vào..., hoàn thành, v.v.)
有功 ゆうこう
xứng đáng
偉功 いこう
kỳ công; thành tích chói lọi
功力 くりき こうりき
công lực: khả năng diệu kỳ (do có những hành động hiếu thảo hoặc tu hành)
功夫 カンフー クンフー
kung fu