Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武士 ぶし ぶふ もののふ
võ sĩ
古武士 こぶし
quân nhân phong kiến; samurai cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
武士道 ぶしどう
võ sĩ đạo
武士詞 ぶしことば
samurai words & phrases
騎士団 きしだん
quân đoàn hiệp sĩ
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
武士気質 ぶしかたぎ ぶしきしつ
tinh thần samurai