Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武士道
ぶしどう
võ sĩ đạo
武士道の華 ぶしどうのはな
ra hoa (của) hiệp sĩ đạo (bushido)
武士 ぶし ぶふ もののふ
võ sĩ
古武士 こぶし
quân nhân phong kiến; samurai cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
武士団 ぶしだん
band of warriors (often formed from related or dependent families), group of samurai
武士詞 ぶしことば
samurai words & phrases
武道 ぶどう
võ nghệ
道士 どうし
người theo đạo Lão
士道 しどう
Những đạo đức mà các võ sĩ samurai nên bảo vệ
「VŨ SĨ ĐẠO」
Đăng nhập để xem giải thích