武威
ぶい「VŨ UY」
☆ Danh từ
Sức mạnh quân đội.

武威 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武威
威武 いぶ
uy vũ.
威 い
quyền lực, quyền hạn, sức mạnh
諾威 ノルウェー
Na Uy
帝威 ていい みかどい
majesty đế quốc
暴威 ぼうい
sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế
威令 いれい
uy quyền
天威 てんい
quyền uy của vua.
国威 こくい
Vinh quang quốc gia; niềm tự hào của đất nước; quốc uy