Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武式太極拳
武術太極拳 ぶじゅつたいきょくけん
môn Wushu (là môn võ thuật hiện đại của Trung Quốc với chương trình luyện tập, các bài quyền tổng hợp từ các võ phái cổ truyền nổi tiếng như Thiếu Lâm, Võ Đang, Nga Mi, Không Động, Vịnh Xuân Quyền, Thái cực quyền… )
太極拳 たいきょくけん
võ thái cực quyền
八極拳 はっきょくけん
môn võ bát cực quyền
太極 たいきょく
taiji (in Chinese philosophy, the principle that embodies all potential things, incl. time and space)
極太 ごくぶと
to nhất, mập nhất (chỉ, ruột chì...)
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.