Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武成 (李希烈)
武烈 ぶれつ たけれつ
quân đội xứng đáng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
烈烈 れつれつ
nhiệt thành; dữ tợn; bạo lực
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
希 き ぎ まれ
hiếm có