Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武林無想庵
む。。。 無。。。
vô.
無想 むそう
một để trống nhớ
無念無想 むねんむそう
sự không suy nghĩ gì cả; tình trạng không suy nghĩ gì cả
無想無念 むそうむねん
being free from all distracting thoughts, keeping one's mind clear of all worldly thoughts, being free from all ideas and thoughts
無愛想 ぶあいそう ぶあいそ
tính khó gần, tính khó hòa đồng
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)
草庵 そうあん
lợp lá túp lều