無想
むそう「VÔ TƯỞNG」
☆ Danh từ
Một để trống nhớ

無想 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無想
無想無念 むそうむねん
vô tưởng vô niệm (cảnh giới vô ngã, hoàn toàn rời xa mọi tạp niệm)
無念無想 むねんむそう
sự không suy nghĩ gì cả; tình trạng không suy nghĩ gì cả
む。。。 無。。。
vô.
無愛想 ぶあいそう ぶあいそ
tính khó gần, tính khó hòa đồng
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
想 そう
quan niệm; ý niệm; ý tưởng; suy nghĩ.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
想う おもう
Suy nghĩ, tưởng tượng