Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武満徹作曲賞
満作 まんさく
sự trúng mùa, mùa bội thu (nông nghiệp); (thực vật học) cây phỉ (loại cây ở châu A hoặc ở Bắc Mỹ có hoa vàng)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
作曲 さっきょく
sự sáng tác (nhạc).
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
作詞作曲 さくしさっきょく
songwriting (words and music)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước