Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武田二十四将
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十二神将 じゅうにじんしょう
mười hai vị tướng trên trời
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
二十四日 にじゅうよっか
Ngày 24.
二十四色 にじゅうよんしょくのえのぐ
Bộ bút 24 màu
二十四気 にじゅうしき
the 24 seasonal divisions of a year in the old lunar calendar
武将 ぶしょう
tướng, người chỉ huy (quân đội)
二十四節気 にじゅうしせっき
hai tư tiết trong một năm