Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武田徳三郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
武徳 ぶとく
võ thuật
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
三徳 さんとく
ba nền tảng đạo đức cơ bản: "trí", "nhân", "dũng"
武徳殿 ぶとくでん
building on the greater palace grounds used by the emperor for viewing horse racing, horseback archery, etc.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
道徳再武装 どうとくさいぶそう
tái vũ trang đạo đức