Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武名 ぶめい
thanh danh quân đội
命名 めいめい
mệnh danh.
美名 びめい
tiếng tốt; danh tiếng tốt
別命 べつめい
mệnh lệnh riêng
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
別名 べつめい べつみょう
bí danh; biệt hiệu
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.