Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武者 むしゃ
người có võ; chiến sĩ; chiến binh; hiệp sĩ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
武骨者 ぶこつもの たけほねしゃ
Mộc mạc, quê mùa; chất phác
武者絵 むしゃえ
bức tranh quân nhân
端武者 はむしゃ
một chung đi lính
武者慄
rung chuyển với sự kích động