武者振い
むしゃふい「VŨ GIẢ CHẤN」
Rung chuyển với sự kích động

武者振い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武者振い
武者振り むしゃぶり
dũng cảm; sự can đảm
武者振り付く むしゃぶりつく
giữ, nắm chắc chắn để đối phương không rời đi
武者 むしゃ
người có võ; chiến sĩ; chiến binh; hiệp sĩ
武者震い むしゃぶるい
rung chuyển với sự kích động
rung chuyển với sự kích động
若武者 わかむしゃ
quân nhân trẻ; võ sĩ trẻ tuổi
武骨者 ぶこつもの たけほねしゃ
Mộc mạc, quê mùa; chất phác
荒武者 あらむしゃ
Chiến binh dũng cảm