武者振り付く
むしゃぶりつく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Giữ, nắm chắc chắn để đối phương không rời đi

Bảng chia động từ của 武者振り付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 武者振り付くぐ/むしゃぶりつくぐ |
Quá khứ (た) | 武者振り付くいだ |
Phủ định (未然) | 武者振り付くがない |
Lịch sự (丁寧) | 武者振り付くぎます |
te (て) | 武者振り付くいで |
Khả năng (可能) | 武者振り付くげる |
Thụ động (受身) | 武者振り付くがれる |
Sai khiến (使役) | 武者振り付くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 武者振り付くぐ |
Điều kiện (条件) | 武者振り付くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 武者振り付くげ |
Ý chí (意向) | 武者振り付くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 武者振り付くぐな |
武者振り付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武者振り付く
武者振り むしゃぶり
dũng cảm; sự can đảm
武者振い むしゃふい
rung chuyển với sự kích động
武者 むしゃ
người có võ; chiến sĩ; chiến binh; hiệp sĩ
振り付け ふりつけ
nghệ thuật biên đạo múa ba lê
rung chuyển với sự kích động
若武者 わかむしゃ
quân nhân trẻ; võ sĩ trẻ tuổi
武骨者 ぶこつもの たけほねしゃ
Mộc mạc, quê mùa; chất phác
荒武者 あらむしゃ
Chiến binh dũng cảm