Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諸芸 しょげい
những hoàn thành (nghệ thuật)
武芸 ぶげい
võ nghệ
武芸者 ぶげいしゃ
người chủ (của) võ thuật
武芸百般 ぶげいひゃっぱん
every martial art, all the martial arts
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
武家諸法度 ぶけしょはっと
luật thời Mạc Phủ
譜 ふ
(tấm (tờ,lá)) âm nhạc;(âm nhạc) ghi chú;(âm nhạc) ghi điểm