Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武芸 ぶげい
võ nghệ
芸者 げいしゃ
nghệ nhân.
武者 むしゃ
người có võ; chiến sĩ; chiến binh; hiệp sĩ
武芸百般 ぶげいひゃっぱん
every martial art, all the martial arts
芸能者 げいのうしゃ
người có tài năng nghệ thuật
男芸者 おとこげいしゃ
male entertainer
芸者屋 げいしゃや
nhà của geisha
内芸者 うちげいしゃ
người vũ nữ Nhật sống tại nơi làm việc