Các từ liên quan tới 武闘拳 猛虎激殺!
拳闘 けんとう
đấu võ
猛虎 もうこ
con hổ dữ tợn; mãnh hổ
激闘 げきとう
sự chiến đấu quyết liệt; cuộc chiến ác liệt
虎燕拳 こえんけん とらつばめけん
môn võ hổ yến quyền
武闘 ぶとう
đấu tranh vũ trang
拳闘術 けんとうじゅつ
boxing
拳闘家 けんとうか
boxer
猛虎弁 もうこべん
phương ngữ Mouko; phương ngữ đậm chất Osaka (được cho là của những người hâm mộ Hanshin Tigers)