Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武鹿悦子
子鹿 こじか
con hươu con
鹿子 かこ かご かこ、
hươu, nai
鹿の子 かのこ
vết lốm đốm; con hươu con
悦 えつ
sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
鹿子の木 かごのき カゴノキ
cây nguyệt quế (thân có đốm lấm tấm như da hươu)
緋鹿の子 ひがのこ
cloth tie-dyed with a scarlet red dappled pattern
鹿の子斑 かのこまだら
hoa văn đốm trắng
鹿の子餅 かのこもち
bánh mochi nhân đậu đỏ azuki