Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子鹿 こじか
con hươu con
鹿子 かこ かご かこ、
hươu, nai
鹿の子 かのこ
vết lốm đốm; con hươu con
悦 えつ
sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa