Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数歩 すうほ
vài bước
歩数 ほすう
số bước chân
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
計数 けいすう
việc đếm
万歩計 まんぽけい まんほけい
cái đo bước
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn