Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合計数 ごうけいすう
số tổng số
計数管 けいすうかん
máy đếm/tính
計数器 けいすうき
bộ đếm
シンチレーション計数 シンチレーションけーすー
đếm nhấp nháy
ディジタル計数形 ディジタルけいすうがた
loại đếm kỹ thuật số
血球計数 けっきゅうけいすう
đếm số lượng tế bào máu
リンパ球計数 リンパきゅうけいすう
đếm số lượng tế bào bạch huyết
精子計数 せーしけーすー
số lượng tinh trùng