計数
けいすう「KẾ SỔ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Việc đếm

Từ đồng nghĩa của 計数
noun
計数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計数
合計数 ごうけいすう
số tổng số
シンチレーション計数 シンチレーションけーすー
đếm nhấp nháy
計数器 けいすうき
bộ đếm
計数管 けいすうかん
máy đếm/tính
精子計数 せーしけーすー
số lượng tinh trùng
ディジタル計数形 ディジタルけいすうがた
loại đếm kỹ thuật số
細胞計数 さいぼーけーすー
đếm tế bào
ガイガーミュラー計数管 ガイガーミュラーけいすうかん
bộ đếm Geiger-Mueller