歩道
ほどう「BỘ ĐẠO」
Hè
歩道
の
カフェ
Quán nước vỉa hè
歩道
の
上
には
日
よけがあった。
Có tấm che nắng trên vỉa hè.
歩道
にお
金
が
落
ちていた。
Tôi tìm thấy một đồng xu trên vỉa hè.
Lề
Lề đường
☆ Danh từ
Lề đường hoặc vỉa hè cho người đi bộ; đường dành cho người đi bộ; vỉa hè
歩行者
は
歩道
を
歩
かなければならない。
Người đi bộ phải đi trên vỉa hè. .

Từ đồng nghĩa của 歩道
noun
Từ trái nghĩa của 歩道
歩道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩道
仮歩道 かりほどう
Lối đi tạm thời
歩道橋 ほどうきょう
cầu vượt; cầu cho người đi bộ.
遊歩道 ゆうほどう
đường đi dạo; đường đi bộ
散歩道 さんぽみち
đi dạo chơi; đi bộ; nơi dạo mát
橫断歩道 おうだんほどう
Phần vạch kẻ ngang đường (dành cho người đi bộ qua đường)
横断歩道 おうだんほどう
đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ
動く歩道 うごくほどう
băng chuyền
横断歩道橋 おうだんほどうきょう
cầu đi bộ sang đường