Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横断歩道橋
おうだんほどうきょう
cầu đi bộ sang đường
横断歩道 おうだんほどう
đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ
歩道橋 ほどうきょう
cầu vượt; cầu cho người đi bộ.
橫断歩道 おうだんほどう
Phần vạch kẻ ngang đường (dành cho người đi bộ qua đường)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
横断 おうだん
sự băng qua
大陸横断鉄道 たいりくおうだんてつどう
đường sắt xuyên lục địa
横歩き よこあるき
sự đi bộ theo chiều ngang
横道 おうどう よこみち
đường rẽ ngang
Đăng nhập để xem giải thích