横断歩道橋
おうだんほどうきょう
☆ Danh từ
Cầu đi bộ sang đường

横断歩道橋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横断歩道橋
横断歩道 おうだんほどう
đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ
歩道橋 ほどうきょう
cầu vượt; cầu cho người đi bộ.
橫断歩道 おうだんほどう
Phần vạch kẻ ngang đường (dành cho người đi bộ qua đường)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
横断 おうだん
sự băng qua
大陸横断鉄道 たいりくおうだんてつどう
đường sắt xuyên lục địa
横道 おうどう よこみち
đường rẽ ngang
横歩き よこあるき
sự đi bộ theo chiều ngang