Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
当座貸付金 とうざかしつけきん
cho vay không kỳ hạn.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
金歯 きんば
răng vàng.
座金 ざがね
(kim loại) vòng đệm
金座 きんざ
đúc vàng thời Edo
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi