Kết quả tra cứu はブラシ
Các từ liên quan tới はブラシ
はブラシ
歯ブラシ
☆ Danh từ
◆ Bàn chải răng
歯ブラシ
の
上
に
歯磨
きを
押
し
出
す
Bóp tuýp thuốc đánh răng lên bàn chải đánh răng
歯ブラシ
1
本
に100
ドル
もかけるなんて
浪費
だ
Thật là lãng phí khi tiêu 100$ cho 1 chiếc bàn chải đánh răng .

Đăng nhập để xem giải thích