歯科医療施設
しかいりょうしせつ
Cơ sở điều trị nha khoa
歯科医療施設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯科医療施設
医療施設 いりょうしせつ
thiết bị y tế
歯科医療 しかいりょう
điều trị nha khoa
癌医療施設 がんいりょうしせつ
cơ sở chăm sóc bệnh nhân ung thư
歯科医療サービス しかいりょうサービス
dịch vụ điều trị nha khoa
中間医療施設 ちゅうかんいりょうしせつ
cơ sở y tế trung gian
保健医療施設 ほけんいりょうしせつ
cơ sở y tế
小児歯科医療 しょうにしかいりょう
điều trị nha khoa cho trẻ
包括歯科医療 ほうかつしかいりょう
điều trị nha khoa toàn diện