癌医療施設
がんいりょうしせつ
Cơ sở chăm sóc bệnh nhân ung thư
癌医療施設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 癌医療施設
医療施設 いりょうしせつ
thiết bị y tế
中間医療施設 ちゅうかんいりょうしせつ
cơ sở y tế trung gian
歯科医療施設 しかいりょうしせつ
cơ sở điều trị nha khoa
保健医療施設 ほけんいりょうしせつ
cơ sở y tế
心臓病医療施設 しんぞーびょーいりょーしせつ
cơ sở chăm sóc tim mạch
医療設備 いりょうせつび
trang thiết bị y tế
保健医療施設管理 ほけんいりょうしせつかんり
quản lý cơ sở chăm sóc sức khỏe
外来保健医療施設 がいらいほけんいりょうしせつ
chăm sóc cấp cứu trong ngày