Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯科用 しかよう
răng, âm răng
歯科用ピン しかよーピン
ghim dùng trong nha khoa
歯科用アマルガム しかようアマルガム
amalgam dùng trong nha khoa
歯科用セメント しかよーセメント
men răng
歯科用品 しかようひん
vật tư nha khoa
模型 もけい
khuôn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
歯科 しか
khoa răng; nha khoa