歯科用消毒剤
しかよーしょーどくざい
Chất khử trùng nha khoa
歯科用消毒剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯科用消毒剤
消毒剤 しょうどくざい
khử trùng, chất khử trùng
歯科用 しかよう
răng, âm răng
消毒用アルコール しょうどくようアルコール
 cồn sát khuẩn
殺菌消毒剤 さっきんしょうどくざい
chất khử độc, khử trùng
手指消毒剤 しゅししょうどくざい てゆびしょうどくざい
chất rửa tay diệt khuẩn
歯科用アマルガム しかようアマルガム
amalgam dùng trong nha khoa
歯科用ピン しかよーピン
ghim dùng trong nha khoa
歯科用品 しかようひん
vật tư nha khoa