Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消毒剤
しょうどくざい
khử trùng, chất khử trùng
殺菌消毒剤 さっきんしょうどくざい
chất khử độc, khử trùng
手指消毒剤 しゅししょうどくざい てゆびしょうどくざい
chất rửa tay diệt khuẩn
歯科用消毒剤 しかよーしょーどくざい
chất khử trùng nha khoa
ジェルタイプ手指消毒剤 ジェルタイプてゆびしょうどくざい
chất khử trùng dạng gel cho tay
液体手指消毒剤 えきたいてゆびしょうどくざい
chất khử trùng dạng lỏng cho tay
泡タイプ手指消毒剤 あわタイプてゆびしょうどくざい
chất khử trùng dạng bọt cho tay
消毒 しょうどく
sự tiêu độc; khử trùng
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
「TIÊU ĐỘC TỄ」
Đăng nhập để xem giải thích