Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯科矯正維持装置
しかきょーせーいじそーち
hàm duy trì chỉnh nha (orthodontic retainer)
歯科矯正装置 しかきょーせーそーち
thiết bị chỉnh hình răng hàm mặt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
歯科矯正装置デザイン しかきょーせーそーちデザイン
thiết kế thiết bị chỉnh nha
歯科矯正 しかきょーせー
chỉnh nha
矯正歯科医 きょうせいしかい
thuật chỉnh răng
歯科矯正ワイヤー しかきょーせーワイヤー
dây chỉnh nha
歯科矯正用ブラケット しかきょーせーよーブラケット
giá đỡ chỉnh nha
歯列矯正 しれつきょうせい はれつきょうせい
Đăng nhập để xem giải thích