歯科修復不全
しかしゅうふくふぜん
Phục hồi răng không thành công
歯科修復不全 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯科修復不全
歯科修復物補修 しかしゅうふくぶつほしゅう
sửa chữa phục hồi lại răng
歯科修復物摩耗 しかしゅうふくぶつまもう
phục hổi răng bị mòn
修復 しゅうふく しゅふく
sửa chữa; phục hồi
歯科非侵襲的修復治療 しかひしんしゅーてきしゅーふくちりょー
điều trị phục hồi răng không xâm lấn
ミスマッチ修復 ミスマッチしゅーふく
sửa lỗi ghép cặp adn
DNA修復 ディーエヌエーしゅうふく
sự sữa chữa DNA
修復インストール しゅーふくインストール
cài đặt phục hồi
DNA修復 DNAしゅーふく
sửa chữa dna