Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯肉溝 しにくこう
nướu
歯肉ポケット はにくポケット
túi cùng lợi răng
歯肉炎 しにくえん し にくえん
viêm lợi
歯肉出血 はにくしゅっけつ
chảy máu lợi
歯肉疾患 はにくしっかん
bệnh nướu răng
歯肉肥大 はにくひだい
phì đại nướu
歯肉圧排 はにくあっぱい
tụt nướu
歯肉後退 はにくこーたい
tụt lợi