Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筋肉腫瘍 きんにくしゅよう
khối u cơ
歯原性腫瘍 はげんせいしゅよう
u do răng
腫瘍 しゅよう
khối u
肉腫 にくしゅ
bướu thịt (y học); xacôm (y học)
歯肉 しにく
lợi; nướu
顎腫瘍 あごしゅよう
khối u hàm
グロムス腫瘍 グロムスしゅよう
u cuộn cảnh (glomus tumors)
腫瘍ワクチン しゅようワクチン
vaccine trị ung thư