Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歳寒三友
三損友 さんそんゆう
three kinds of bad friends (sycophantic, insincere, and glib)
三益友 さんえきゆう
ba loại bạn có ích: bạn thật thà, chân thành và thông minh
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
万歳三唱 ばんざいさんしょう
hô vạn tuế 3 lần
三河万歳 みかわまんざい
Mikawa Manzai, một phong cách có nguồn gốc từ vùng Mikawa thuộc tỉnh Aichi
益者三友 えきしゃさんゆう
Có ba loại bạn bè đáng để có - những người trung thực, chân thành và hiểu biết.
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui