Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歳末ラジオ
歳末 さいまつ
cuối năm
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
cái đài; cái radio
đài radio
歳歳 さいさい
hàng năm
トランジスターラジオ トランジスタラジオ トランジスター・ラジオ トランジスタ・ラジオ
transistor radio
歳末大売出し さいまつおおうりだし
giảm giá lớn cuối năm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi