Kết quả tra cứu 歴史を刻む
歴史を刻む
れきしをきざむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
◆ Khắc vào lịch sử; ghi lại vào lịch sử

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 歴史を刻む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歴史を刻む/れきしをきざむむ |
Quá khứ (た) | 歴史を刻んだ |
Phủ định (未然) | 歴史を刻まない |
Lịch sự (丁寧) | 歴史を刻みます |
te (て) | 歴史を刻んで |
Khả năng (可能) | 歴史を刻める |
Thụ động (受身) | 歴史を刻まれる |
Sai khiến (使役) | 歴史を刻ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歴史を刻む |
Điều kiện (条件) | 歴史を刻めば |
Mệnh lệnh (命令) | 歴史を刻め |
Ý chí (意向) | 歴史を刻もう |
Cấm chỉ(禁止) | 歴史を刻むな |