Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歴史哲学講義
歴史哲学 れきしてつがく
triết học lịch sử
哲学史 てつがくし
lịch sử triết học
歴史学 れきしがく
sử học.
歴史主義 れきししゅぎ
Chủ nghĩa lịch sử.+ Xem Historical school.
哲学史要 てつがくしよう
lịch sử ngắn gọn của triết học
歴史学派 れきしがくは
Trường phái lịch sử.+ Một nhóm các nhà kinh tế Đức thế kỷ XIX mà phương pháp luận và phân tích của họ có ảnh hưởng lớn trong các nước nói tiếng Đức.
歴史科学 れきしかがく
khoa học lịch sử
歴史 れきし
lịch sử