死なば諸共
しなばもろとも
☆ Cụm từ
Cùng sống cùng chết
彼
は「
死
なば
諸共
」と
言
って、
仲間
と
最後
まで
戦
った。
Anh ấy nói "Cùng sống cùng chết" và chiến đấu đến cùng cùng đồng đội.

死なば諸共 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死なば諸共
諸共 もろとも
cùng nhau
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
諸諸 もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
諸 もろ モロ しょ
các; nhiều; vài.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi