死に金
しにがね しにきん「TỬ KIM」
☆ Danh từ
Tiền tiêu xài lãng phí ; tiền không dùng đến để lãng phí; tiền để lo liệu lúc chết

死に金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死に金
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
死に しに
cái chết. sự chết
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
死に馬 しにうま
ngựa chết
必死に ひっしに
quyết tâm; liều lĩnh; quyết tử.