死に馬
しにうま「TỬ MÃ」
☆ Danh từ
Ngựa chết

死に馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死に馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
死馬 しば
con ngựa chết
死に しに
cái chết. sự chết
必死に ひっしに
quyết tâm; liều lĩnh; quyết tử.
若死に わかじに
sự chết trẻ; sự chết yểu
死に様 しにざま しによう
thái độ đón nhận cái chết; trạng thái lúc chết; lúc hấp hối, lúc sắp chết
人死に ひとじに ひとじにに
chết người do tai nạn
死に目 しにめ
lúc lâm chung, khi qua đời, khi chết