Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng
必死 ひっし
sự quyết tâm.
死に しに
cái chết. sự chết
必 ひつ
tất yếu
死に馬 しにうま
ngựa chết
若死に わかじに
sự chết trẻ; sự chết yểu
死に様 しにざま しによう
thái độ đón nhận cái chết; trạng thái lúc chết; lúc hấp hối, lúc sắp chết
人死に ひとじに ひとじにに
chết người do tai nạn