Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死ぬほどいじめる
しぬほどいじめる
bức tử.
死ぬ しぬ
chết
死ぬ気 しぬき
Sẵn sàng chết
干死ぬ ひしぬ
to starve to death
唸るほど うなるほど
rất nhiều (tiền)
腐るほど くさるほど
rất nhiều, không đếm xuể
縫い留める ぬいとめる
khâu vào, thêu vào
節義のため死ぬ せつぎのためしぬ
tử tiết.
めいぬ
con chó sói cái, con chồn cái, khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ
Đăng nhập để xem giải thích