Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死ぬ気で勉強する しぬ きでべんきょうする
Học cho tới chết
死ぬ しぬ
chết
気死 きし
cái chết vì phẫn nộ
干死ぬ ひしぬ
to starve to death
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải