死ぬ迄戦う
しぬまでたたかう
☆ Động từ nhóm 1 -u
Chiến đấu đến cùng, chiến đấu đến hơi thở cuối cùng

Bảng chia động từ của 死ぬ迄戦う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 死ぬ迄戦う/しぬまでたたかうう |
Quá khứ (た) | 死ぬ迄戦った |
Phủ định (未然) | 死ぬ迄戦わない |
Lịch sự (丁寧) | 死ぬ迄戦います |
te (て) | 死ぬ迄戦って |
Khả năng (可能) | 死ぬ迄戦える |
Thụ động (受身) | 死ぬ迄戦われる |
Sai khiến (使役) | 死ぬ迄戦わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 死ぬ迄戦う |
Điều kiện (条件) | 死ぬ迄戦えば |
Mệnh lệnh (命令) | 死ぬ迄戦え |
Ý chí (意向) | 死ぬ迄戦おう |
Cấm chỉ(禁止) | 死ぬ迄戦うな |
死ぬ迄戦う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死ぬ迄戦う
戦死 せんし
chết trong khi đang làm nhiệm vụ; sự tử chiến
死ぬ しぬ
chết
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
迄 まで
cho đến, cho đến khi
戦死者 せんししゃ
người giết trong hoạt động; chết chiến tranh