死んだふり
Giả chết

Bảng chia động từ của 死んだふり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 死んだふりする/しんだふりする |
Quá khứ (た) | 死んだふりした |
Phủ định (未然) | 死んだふりしない |
Lịch sự (丁寧) | 死んだふりします |
te (て) | 死んだふりして |
Khả năng (可能) | 死んだふりできる |
Thụ động (受身) | 死んだふりされる |
Sai khiến (使役) | 死んだふりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 死んだふりすられる |
Điều kiện (条件) | 死んだふりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 死んだふりしろ |
Ý chí (意向) | 死んだふりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 死んだふりするな |
死んだふり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死んだふり
phong phú, xa hoa
người gửi tiền, người gửi hàng, sự trao lại một vụ án cho toà dưới xét xử, (từ hiếm, nghĩa hiếm) người tha thứ, người xá tội, nghĩa hiếm) sự phục hồi lại quyền lợi
áp phích; quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill, poster)
nhiều, dồi dào; phong phú, đa dạng
bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ; bục, bệ, cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, bệ cột buồm, gối trục, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, đi vội, rảo bước
死んだも同然だ しんだもどうぜんだ
Gần như là chết
ふんふん フンフン
từ biểu hiện gật đầu đồng ý
vô lý, không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng