Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死亡給付金 しぼうきゅうふきん
lợi ích chết
死亡時刻 しぼうじこく
thời điểm tử vong
死亡 しぼう
sự tử vong; chết.
時給 じきゅう
tiền lương trả theo giờ.
死亡地 しぼうち
nơi chết
死亡例 しぼうれい
trường hợp tử vong
即死亡 そくしぼう
cái chết đột ngột
死亡者 しぼうしゃ
người bị chết; người tử vong.